Có 2 kết quả:

順手 shùn shǒu ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˇ顺手 shùn shǒu ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) easily
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) easily
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy

Bình luận 0