Có 2 kết quả:
順手 shùn shǒu ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˇ • 顺手 shùn shǒu ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easily
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easily
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy
(2) without trouble
(3) while one is at it
(4) in passing
(5) handy
Bình luận 0